STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Gia Minh | 9 A | STN-01363 | Việt Nam non xanh nước biếc | Hoàng Thiếu Sơn | 10/02/2025 | 13 |
2 | Bùi Hải Anh | 6 A | STN-01872 | Đàn vịt bơi qua sông | Trương Tiếp Trương | 10/02/2025 | 13 |
3 | Bùi Khánh Anh | 9 B | STN-01915 | Bỏ trốn | Phan Thị Thanh Nhàn | 21/02/2025 | 2 |
4 | Bùi Lương Hữu Phong | 7 A | STN-00160 | Cất nhà giữa hồ | Phạm Hổ | 20/02/2025 | 3 |
5 | Bùi Thị Lan Anh | 8 A | STN-01828 | Gương sáng đội viên | Nam Phương | 14/02/2025 | 9 |
6 | Cao Phú Dân | 6 A | STN-01383 | Ngành du lịch | Minh Thao | 10/02/2025 | 13 |
7 | Đặng Minh Quân | 9 A | STN-01469 | Nương lũng li | Bàn Văn Dần | 10/02/2025 | 13 |
8 | Đặng Phương Anh | 7 A | STN-01824 | Hai chị em ji bach và ji bay | Bùi Minh Vũ | 19/02/2025 | 4 |
9 | Đặng Phương Thảo | 7 C | STN-01581 | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen | Dương Thuấn | 19/02/2025 | 4 |
10 | Đặng Thế Quyền | 6 C | STN-01004 | Tô Hiến Thành | Trần Hà | 10/02/2025 | 13 |
11 | Đặng Thị Kim Hoa | | STK-00044 | Đến với thơ Tú Xương | Ngô Viết Dinh | 01/10/2024 | 145 |
12 | Đặng Thị Kim Hoa | | STK-00334 | Tìm hiểu hệ mặt trời | Nguyễn Hữu Danh | 01/10/2024 | 145 |
13 | Đặng Thị Kim Hoa | | STK-00027 | Ngữ pháp tiếng việt | Diệp Quang Ban | 01/10/2024 | 145 |
14 | Đặng Thị Kim Hoa | | STK-00047 | Đến với thơ Nguyễn Công Trứ | Ngô Viết Dinh | 01/10/2024 | 145 |
15 | Đặng Thị Kim Hoa | | STK-00020 | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm | Phong Lan | 01/10/2024 | 145 |
16 | Đặng Thị Kim Hoa | | STK-00089 | Mở rộng vốn từ hán việt | Hoàng Dân | 01/10/2024 | 145 |
17 | Đặng Thị Kim Hoa | | GK 7-00799 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 145 |
18 | Đặng Thị Kim Hoa | | GK 7-00722 | Sách giáo khoa ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 145 |
19 | Đặng Thị Kim Hoa | | GK 8-00986 | Bài tập ngữ văn 8Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 145 |
20 | Đặng Thị Kim Hoa | | GK 8-00996 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 145 |
21 | Đặng Thị Kim Hoa | | GK 8-00949 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 145 |
22 | Đặng Thị Kim Hoa | | GK 8-00983 | Bài tập ngữ văn 8Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 145 |
23 | Đặng Thị Kim Hoa | | GK 8-00954 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 145 |
24 | Đặng Thị Kim Hoa | | GK 9-01334 | Bài tập giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 145 |
25 | Đặng Thị Kim Hoa | | GK 9-01260 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 145 |
26 | Đặng Thị Kim Hoa | | SNV-01454 | Sách giáo viên giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 145 |
27 | Đặng Thị Kim Hoa | | SNV-01433 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 145 |
28 | Đặng Thị Kim Hoa | | SNV-01397 | Sách giáo viên giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 145 |
29 | Đặng Thị Kim Hoa | | SNV-00332 | Giáo dục công dân | Hà Nhật Thăng | 01/10/2024 | 145 |
30 | Đặng Thị Kim Hoa | | SNV-00154 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 01/10/2024 | 145 |
31 | Đặng Thị Kim Hoa | | SNV-00084 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 01/10/2024 | 145 |
32 | Đặng Thị Kim Hoa | | SNV-00047 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 01/10/2024 | 145 |
33 | Đặng Xuân Đại | 7 A | STN-01364 | Việt Nam non xanh nước biếc | Hoàng Thiếu Sơn | 13/02/2025 | 10 |
34 | Đậu Nguyễn Gia Bảo | 8 B | STN-01208 | Chuyện kể về Nùng Trí Cao | Đoàn Ngọc Minh | 18/02/2025 | 5 |
35 | Đinh Ngọc Hân | 6 A | STN-01005 | Tô Hiến Thành | Trần Hà | 11/02/2025 | 12 |
36 | Đinh Thị Bảo An | 6 C | STN-01905 | Chú sếu vương miện | Nguyễn Quỳnh | 12/02/2025 | 11 |
37 | Đinh Thị Bảo An | 6 C | STN-01771 | 20 trò chơi dân gian cho thiếu nhi | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 07/02/2025 | 16 |
38 | Đinh Thị Hương Giang | 7 B | STN-01142 | E - va - rít Ga - loa | Bùi Bắc | 12/02/2025 | 11 |
39 | Đinh Tuyết Anh | 7 A | STN-01441 | Vườn quốc gia Cát Bà | Bùi Việt | 13/02/2025 | 10 |
40 | Đinh Tuyết Anh | 7 A | STN-01315 | Những năm tháng nghiệt ngã | Nhiều Tác Giả | 19/02/2025 | 4 |
41 | Đỗ Bảo Tuấn | 6 B | STN-01191 | Nàng tiên hổ | Ngô Hà Anh | 11/02/2025 | 12 |
42 | Đỗ Mạnh Đạt | 8 B | STN-00866 | Đà lạt thành phố xanh | Bùi Việt | 18/02/2025 | 5 |
43 | Đỗ Minh Phúc | 7 A | STN-01261 | Thiên nhiên đất nước ta | Hoàng Xuân Vinh | 20/02/2025 | 3 |
44 | Đỗ Ngọc Bích | 7 B | STN-01982 | Dân tộc Việt | Chu Thái Sơn | 06/02/2025 | 17 |
45 | Dương Đào Hà Phương | 7 A | STN-01577 | Bài ca phía chân trời | Niê Thanh Mai | 20/02/2025 | 3 |
46 | Dương Đào Hà Phương | 7 A | STN-01602 | Dân tộc Sán Chay | Chu Thái Sơn | 16/01/2025 | 38 |
47 | Dương Thanh Trúc | 7 A | STN-01805 | Cây pác pết | Lục Mạnh Cường | 20/02/2025 | 3 |
48 | Dương Thanh Trúc | 7 A | STN-01959 | Vườn đất thánh | Phan Trung Hiếu | 05/02/2025 | 18 |
49 | Dương Thị Thanh Hiền | 8 A | STN-01009 | Y ban và A lốc | Nguyễn Quỳnh | 05/02/2025 | 18 |
50 | Hoàng Anh Thư | 6 B | STN-00600 | Như trong cổ tích | Nguyễn Sông Thao | 07/02/2025 | 16 |
51 | Hoàng Anh Tuấn | 9 B | STN-01498 | Một bát mèn mén | Nguyên Bình | 13/02/2025 | 10 |
52 | Hoàng Huy Quân | 9 A | STN-01468 | Nương lũng li | Bàn Văn Dần | 12/02/2025 | 11 |
53 | Hoàng Ngô Thùy Linh | 9 A | STN-01396 | Dân tộc Co | Nguyễn Sông Thao | 10/02/2025 | 13 |
54 | Hoàng Nguyên Vũ | 6 A | STN-01303 | Những cỗ máy kỳ diệu | Vũ Kim Dũng | 10/02/2025 | 13 |
55 | Hoàng Thị Ánh Ngọc | 7 C | STN-00510 | Xứ lạ mường trên | Hoàng Hạc | 18/02/2025 | 5 |
56 | Hoàng Thị Minh Nguyệt | 7 B | STN-00707 | Máy tính thành tựu vĩ đại nhất thế kỷ | Bùi Việt | 07/02/2025 | 16 |
57 | Hoàng Thị Phương Linh | 8 A | STN-01492 | Nghề bộ đội | Nguyễn Thắng Vu | 18/02/2025 | 5 |
58 | Hoàng Thị Thanh Hải | | TKLS-00066 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | ThS. Tạ Thị Thúy Anh | 30/09/2024 | 146 |
59 | Hoàng Thị Thanh Hải | | TKLS-00048 | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 9 | Trần Vĩnh Thanh | 30/09/2024 | 146 |
60 | Hoàng Thị Thanh Hải | | TKLS-00056 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện kinh môn | Nguyễn Dương Thái | 30/09/2024 | 146 |
61 | Hoàng Thị Thanh Hải | | TKLS-00052 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện kinh môn | Nguyễn Dương Thái | 30/09/2024 | 146 |
62 | Hoàng Thị Thanh Hải | | TKLS-00038 | Tư liệu lịch sử 9 | Nguyễn Quốc Hùng | 30/09/2024 | 146 |
63 | Hoàng Thị Thanh Hải | | TKLS-00025 | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 7 | Trần Vĩnh Thanh | 30/09/2024 | 146 |
64 | Hoàng Thị Thanh Hải | | TKLS-00011 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì lịch sử 8 | Nguyễn Xuân Trường | 30/09/2024 | 146 |
65 | Hoàng Thị Thanh Hải | | GK 7-00832 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 | Nguyễn Đình Giang | 30/09/2024 | 146 |
66 | Hoàng Thị Thanh Hải | | GK 7-00886 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 146 |
67 | Hoàng Thị Thanh Hải | | SNV-01471 | Sách giáo viên lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 146 |
68 | Hoàng Thị Thanh Hải | | SNV-01421 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 146 |
69 | Hoàng Thị Thanh Hải | | SNV-00914 | Thiết kế bài giảng lịch 8 tập 1 | Nguyễn Thị Thạch | 30/09/2024 | 146 |
70 | Hoàng Thị Thanh Hải | | SNV-00915 | Thiết kế bài giảng lịch 8 tập 2 | Nguyễn Thị Thạch | 30/09/2024 | 146 |
71 | Hoàng Thị Thanh Hải | | SNV-00889 | Thiết kế bài giảng lịch sử 7 | Nguyễn Thị Phượng | 30/09/2024 | 146 |
72 | Hoàng Thị Thanh Hải | | SNV-00893 | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân trung học cơ sở 7 | Hồ Thanh Diện | 30/09/2024 | 146 |
73 | Hoàng Thị Thanh Hải | | SNV-00867 | Thiết kế bài giảng lịch sử trung học cơ sở 6 | Nguyễn Thị Thạch | 30/09/2024 | 146 |
74 | Hoàng Thị Thanh Hải | | SNV-00857 | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân trung học cơ sở 6 | Hồ Thanh Diện | 30/09/2024 | 146 |
75 | Hoàng Thị Thanh Hải | | GK 9-01299 | Bài tập lịch sử và địa lí 9 | Đào Ngọc Hùng | 30/09/2024 | 146 |
76 | Hoàng Thị Thanh Hải | | GK 9-01281 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 146 |
77 | Hoàng Thị Thanh Hải | | GK 9-01001 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 30/09/2024 | 146 |
78 | Hoàng Thị Thanh Hải | | GK 9-00977 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 30/09/2024 | 146 |
79 | Hoàng Thị Thanh Hải | | STK-00028 | Những năm tháng và sự kiện lịch sử | Nguyễn Văn Lùng | 30/09/2024 | 146 |
80 | Hoàng Thị Thanh Hải | | STK-00282 | Theo dòng lịch sử việt nam | Hồng Ngọc | 30/09/2024 | 146 |
81 | Hoàng Thị Thanh Hải | | STK-00328 | Lịch sử việt nam hỏi & đáp | Lê Văn Lan | 30/09/2024 | 146 |
82 | Hoàng Thị Thanh Hải | | STK-00452 | Đặc khảo về hoàng sa trường sa | TS. Nguyễn Nhã | 30/09/2024 | 146 |
83 | Hoàng Thị Thanh Hải | | STK-00453 | Đặc khảo về hoàng sa trường sa trong thư tịch cổ | Đinh Kim Phúc | 30/09/2024 | 146 |
84 | Hoàng Tuyết Anh | 9 B | STN-01109 | Bạn đường rừng | Nguyễn Thị Lệ Thu | 13/02/2025 | 10 |
85 | Hoàng Việt Hoa | 8 B | STN-01320 | Cô bé nhỏ như mắt lá | Dương Thuấn | 18/02/2025 | 5 |
86 | Kap Nguyễn Ninh Ngọc | 7 B | STN-00303 | Một ngày của tia nắng | Mã Én Hằng | 13/02/2025 | 10 |
87 | Lê Bảo Long | 6 C | STN-01392 | Lù A Chu làm chân cho bạn | Dương Thuấn | 10/02/2025 | 13 |
88 | Lê Doãn Nghĩa | 8 B | STN-01195 | Quan âm thị kính | Thiên Thiên | 18/02/2025 | 5 |
89 | Lê Doãn Nghĩa | 8 B | STN-00472 | Những sư tử non | Đắc Trung | 05/02/2025 | 18 |
90 | Lê Đức Minh | 7 B | STN-00302 | Một ngày của tia nắng | Mã Én Hằng | 07/02/2025 | 16 |
91 | Lê Huy Hùng | | GK 7-00718 | Sách giáo khoa ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 149 |
92 | Lê Huy Hùng | | GK 7-00728 | Sách giáo khoa ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 149 |
93 | Lê Huy Hùng | | STK-00138 | 333 Câu hỏi lý thú đường lên đỉnh olympia | Trần Bình | 27/09/2024 | 149 |
94 | Lê Huy Hùng | | STK-00142 | Giai thoại lịch sử việt nam tập 2 | Kiều Văn | 27/09/2024 | 149 |
95 | Lê Huy Hùng | | STK-00141 | Tìm hiểu điển tích truyện kiều | Phạm Đan Quế | 27/09/2024 | 149 |
96 | Lê Huy Hùng | | STK-00111 | Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki | Đoàn Tử Huyến | 27/09/2024 | 149 |
97 | Lê Huy Hùng | | STK-00037 | Đến với thơ Huy Cận | Ngô Viết Dinh | 27/09/2024 | 149 |
98 | Lê Huy Hùng | | STK-00094 | Nam Cao qua nửa thế kỷ | Hà Bình Trị | 27/09/2024 | 149 |
99 | Lê Huy Hùng | | GK 8-00985 | Bài tập ngữ văn 8Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 149 |
100 | Lê Huy Hùng | | GK 8-00982 | Bài tập ngữ văn 8Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 149 |
101 | Lê Huy Hùng | | GK 8-00952 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 149 |
102 | Lê Huy Hùng | | GK 8-00955 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 149 |
103 | Lê Huy Hùng | | GK 9-01241 | Ngữ văn 9 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 149 |
104 | Lê Huy Hùng | | GK 9-01233 | Ngữ văn 9 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 149 |
105 | Lê Huy Hùng | | SNV-01469 | Sách giáo viên ngữ văn 9 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 149 |
106 | Lê Huy Hùng | | SNV-01457 | Sách giáo viên hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2024 | 149 |
107 | Lê Huy Hùng | | SNV-01430 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 149 |
108 | Lê Huy Hùng | | SNV-01427 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 149 |
109 | Lê Huy Hùng | | TKNV-00233 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 | Trần Đình Chung | 27/09/2024 | 149 |
110 | Lê Huy Hùng | | TKNV-00237 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 27/09/2024 | 149 |
111 | Lê Huy Hùng | | TKNV-00220 | 150 bài văn hay trung học cơ sở 7 | Thái Quang Vinh | 27/09/2024 | 149 |
112 | Lê Huy Hùng | | TKNV-00211 | Để học tốt ngữ văn 9 tập 2 | TS.Đỗ Ngọc Thống | 27/09/2024 | 149 |
113 | Lê Huy Hùng | | TKNV-00203 | Để học tốt ngữ văn 6 tập 2 | Thái Quang Vinh | 27/09/2024 | 149 |
114 | Lê Huy Hùng | | TKNV-00183 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8 | Trần Đình Chung | 27/09/2024 | 149 |
115 | Lê Huy Hùng | | TKNV-00168 | Thiết kế hệ thống câu hỏi ngữ văn 6 | Trần Đình Chung | 27/09/2024 | 149 |
116 | Lê Khánh Ly | 7 A | STN-01141 | E - va - rít Ga - loa | Bùi Bắc | 20/02/2025 | 3 |
117 | Lê Ngọc Dương | 6 A | STN-01204 | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ | Phan Quang | 10/02/2025 | 13 |
118 | Lê Nguyễn Yến Nhi | 7 C | STN-01907 | Dân ca Hmong | Mã A Lềnh | 18/02/2025 | 5 |
119 | Lê Nguyễn Yến Nhi | 7 C | STN-00737 | La bàn hướng về những miền đất lạ | Ngô Huy Bội | 13/02/2025 | 10 |
120 | Lê Phạm Ngọc Diệp | 8 A | STN-01222 | Cơ thể người | Nguyên Hương | 17/02/2025 | 6 |
121 | Lê Thị Quỳnh Chi | 7 C | STN-00804 | Nước muôn hình vạn dặm | Việt Dũng | 07/02/2025 | 16 |
122 | Lê Thị Quỳnh Chi | 7 C | STN-01520 | Niềm vui của A sua | Nguyễn Xuân Thậm | 13/02/2025 | 10 |
123 | Lê Thị Thanh | 8 B | STN-01254 | Dân tộc Hmong | Nguyễn Sông Thao | 18/02/2025 | 5 |
124 | Lê Tuấn Đức | 8 A | STN-00885 | Bí ẩn vũ trụ | Nguyễn Việt Long | 17/02/2025 | 6 |
125 | Lê Tuấn Đức | 8 A | STN-01998 | Dân tộc Ơ Đu | Chu Thái Sơn | 14/02/2025 | 9 |
126 | Lê Tuấn Đức | 8 A | STN-01995 | Dân tộc Chu Ru | Chu Thái Sơn | 04/02/2025 | 19 |
127 | Lê Văn Duy Khánh | 6 C | STN-01487 | Chàng ngốc học khôn | Trần Minh | 12/02/2025 | 11 |
128 | Lương Phương Linh | 7 B | STN-01636 | Vườn quốc gia phong nha kẻ bàng | Bùi Việt | 13/02/2025 | 10 |
129 | Mạc Anh Đức | 6 C | STN-00100 | Người thợ mộc nam hoa | Minh Hiếu | 07/02/2025 | 16 |
130 | Mạc Đức Thịnh | 7 C | STN-01634 | Dân tộc Bru - Vân kiều | Chu Thái Sơn | 05/02/2025 | 18 |
131 | Mạc Đức Thịnh | 7 C | STN-01347 | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ | Nguyễn Sông Thao | 18/02/2025 | 5 |
132 | Mạc Gia Huy | 8 A | STN-01404 | Dân tộc Cơ Tu | Nguyễn Sông Thao | 18/02/2025 | 5 |
133 | Mạc Gia Huy | 8 A | STN-01386 | Lão thần rừng nhỏ bé | Hà Thị cẩm Anh | 05/02/2025 | 18 |
134 | Mạc Huy Hoàng | 8 A | STN-00407 | Tuổi trẻ tài cao | Vũ Ngọc khánh | 05/02/2025 | 18 |
135 | Mạc Huy Hoàng | 8 A | STN-01472 | Phía sau đỉnh khau khoang | Đòan Ngọc Minh | 18/02/2025 | 5 |
136 | Mạc Huyền Chi | 7 B | STN-01688 | Ghềnh và sóng | Văn Linh | 06/02/2025 | 17 |
137 | Mạc Mai Phương | 7 A | STN-01345 | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ | Nguyễn Sông Thao | 13/02/2025 | 10 |
138 | Mạc Mạnh Quân | 7 C | STN-01202 | Đội cận vệ rừng xanh | Nguyễn Phạm Thiên | 19/02/2025 | 4 |
139 | Mạc Phương Thảo | | SNV-01477 | Sách giáo viên khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 145 |
140 | Mạc Phương Thảo | | SNV-01405 | Sách giáo viên khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2024 | 145 |
141 | Mạc Phương Thảo | | SNV-01378 | Sách giáo viên khoa học tự nhiên 6 | Bùi Văn Hùng | 01/10/2024 | 145 |
142 | Mạc Phương Thảo | | SNV-00966 | Một số vấn đề về phòng học bộ môn | Phạm Văn Nam; Đặng Thu Thủy; Trần Đức Vượng | 01/10/2024 | 145 |
143 | Mạc Phương Thảo | | SNV-00229 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 01/10/2024 | 145 |
144 | Mạc Phương Thảo | | SNV-00229 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 01/10/2024 | 145 |
145 | Mạc Phương Thảo | | SNV-00235 | Thiết kế bài soạn sinh học 9 | PGS.TS. Trịnh Nguyên Giao | 01/10/2024 | 145 |
146 | Mạc Phương Thảo | | SNV-00169 | Thiết kế bài giảng sinh học trung học cơ sở 8 | Trần Khánh Phương | 01/10/2024 | 145 |
147 | Mạc Phương Thảo | | SNV-00120 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 01/10/2024 | 145 |
148 | Mạc Phương Thảo | | SNV-00052 | Thiết kế bài giảng sinh học trung học cơ sở 6 | Trần khánh Phương | 01/10/2024 | 145 |
149 | Mạc Phương Thảo | | GK 8-00979 | khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 145 |
150 | Mạc Phương Thảo | | GK 8-00796 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 01/10/2024 | 145 |
151 | Mạc Phương Thảo | | GK 9-01365 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Cung Thế Anh | 01/10/2024 | 145 |
152 | Mạc Phương Thảo | | GK 9-01164 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 145 |
153 | Mạc Phương Thảo | | GK 7-00900 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 145 |
154 | Mạc Phương Thảo | | STK-00455 | Bà mẹ Việt nam anh hùng tỉnh hải dương | Trịnh Xuân Huấn | 01/10/2024 | 145 |
155 | Mạc Phương Thảo | | STK-00348 | Tục ngữ ca dao việt nam | Mã Giang Lân | 01/10/2024 | 145 |
156 | Mạc Phương Thảo | | STK-00273 | Các nhân vật lịch sử cận đại | Lê Vinh Quốc | 01/10/2024 | 145 |
157 | Mạc Phương Thảo | | STK-00038 | Làng tuyên | Nguyễn Văn Lưu | 01/10/2024 | 145 |
158 | Mạc Phương Thảo | | STK-00026 | Từ điển tác giả tác phẩm văn học việt nam dùng cho nhà trường | Nguyễn Đăng Mạnh | 01/10/2024 | 145 |
159 | Mạc Phương Thảo | | TKSH-00007 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7 | Trần Kiên | 01/10/2024 | 145 |
160 | Mạc Phương Thảo | | TKSH-00018 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học 7 | Lê Nguyễn Ngật | 01/10/2024 | 145 |
161 | Mạc Phương Thảo | | TKSH-00034 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 6 | Vũ Đức Lưu | 01/10/2024 | 145 |
162 | Mạc Phương Thảo | | TKSH-00086 | Bài tập sinh học 8 | Phạm Thanh Hiền | 01/10/2024 | 145 |
163 | Mạc Phương Thảo | | TKSH-00052 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 7 | Lê Hoàng Ninh | 01/10/2024 | 145 |
164 | Mạc Phương Thảo | | TKSH-00014 | Bài tập trắc nghiệm và kiểm tra sinh học 9 | Trần Hồng Hải | 01/10/2024 | 145 |
165 | Mạc Phương Thảo | | TKSH-00080 | Hướng dẫn làm bài tập sinh học 9 | Phan Thu Phương | 01/10/2024 | 145 |
166 | Mạc Thị Hoài Giang | 8 A | STN-01741 | Nhớ nhà | Cao Văn Tư | 17/02/2025 | 6 |
167 | Mạc Thị Minh Phương | 8 B | STN-01192 | Nàng tiên hổ | Ngô Hà Anh | 12/02/2025 | 11 |
168 | Mạc Thị Út Phương | 7 A | STN-00435 | Đỉnh núi nàng ba | Phạm Ngọc Toàn | 13/02/2025 | 10 |
169 | Mạc Thu Thủy | 9 B | STN-01508 | Bác Hồ với những người con các dân tộc | Nhiều Tác Giả | 20/02/2025 | 3 |
170 | Mạc Tiến Dũng | 6 B | STN-01509 | Bác Hồ với những người con các dân tộc | Nhiều Tác Giả | 12/02/2025 | 11 |
171 | Mạc Trọng Lâm | 7 A | STN-01979 | Dân tộc Hre | Chu Thái Sơn | 13/02/2025 | 10 |
172 | Mạc Trọng Lâm | 7 A | STN-01926 | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ | Y Ban | 20/02/2025 | 3 |
173 | Mạc Trung Dũng | 9 A | STN-01658 | Rừng thiêng | Nguyễn Thành Phong | 10/02/2025 | 13 |
174 | Mai Minh Quân | 6 A | STN-01223 | Cơ thể người | Nguyên Hương | 11/02/2025 | 12 |
175 | Ngô Khánh Ngọc | 7 A | STN-01549 | Dân tộc Chăm | Chu Thái Sơn | 13/02/2025 | 10 |
176 | Ngô Khánh Ngọc | 7 A | STN-01575 | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmong | Mã A lềnh | 20/02/2025 | 3 |
177 | Ngô Phạm Bảo Châu | 6 A | STN-01463 | Ngưu lang chức nữ | Hồng Hà | 10/02/2025 | 13 |
178 | Ngô Quang Huy | 8 B | STN-00492 | Người đi vào hang sói | Trần Thiên Hương | 05/02/2025 | 18 |
179 | Ngô Thị Hường | | STK-00322 | Tấn Công | Phù Thăng | 02/10/2024 | 144 |
180 | Ngô Thị Hường | | STK-00315 | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trung học | ThS. Bùi Ngọc Diệp | 02/10/2024 | 144 |
181 | Ngô Thị Hường | | STK-00314 | Rừng na uy | Haruki Murakami | 02/10/2024 | 144 |
182 | Ngô Thị Hường | | STK-00270 | 300 bài tập phong cách học tiếng việt | Đinh Trọng Lạc | 02/10/2024 | 144 |
183 | Ngô Thị Hường | | STK-00112 | Tài hoa ra trận | Đặng Vương Hưng | 02/10/2024 | 144 |
184 | Ngô Thị Hường | | STK-00123 | Pi - e Quy - ri | Đinh Ngọc Lân | 02/10/2024 | 144 |
185 | Ngô Thị Hường | | STK-00099 | Thuốc việt nam những bài thuốc chữa bệnh thường gặp cho gia đình | Nguyễn Thụ | 02/10/2024 | 144 |
186 | Ngô Thị Hường | | GK 7-00760 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 02/10/2024 | 144 |
187 | Ngô Thị Hường | | GK 9-01176 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 02/10/2024 | 144 |
188 | Ngô Thị Hường | | GK 8-00964 | Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 02/10/2024 | 144 |
189 | Ngô Thị Hường | | SNV-00030 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 02/10/2024 | 144 |
190 | Ngô Thị Hường | | SNV-00077 | Mĩ Thuật 7 | Đàm Luyện | 02/10/2024 | 144 |
191 | Ngô Thị Hường | | SNV-00138 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 02/10/2024 | 144 |
192 | Nguyễn Anh Hoàng | 9 A | STN-01485 | Chàng ngốc học khôn | Trần Minh | 10/02/2025 | 13 |
193 | Nguyễn Anh Tuấn | 8 B | STN-01233 | Truyện cổ tích việt nam chọn lọc | Trần Hà | 12/02/2025 | 11 |
194 | Nguyễn Bảo Châu | 9 A | STN-00464 | Bản nhỏ tuổi thơ | La Quán Miên | 10/02/2025 | 13 |
195 | Nguyễn Bảo Kim | 7 A | STN-01409 | Vườn quốc gia Cát Tiên | Trần Văn Mùi | 19/02/2025 | 4 |
196 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7 C | STN-00906 | Đất nước quê anh | Xuân Tùng | 18/02/2025 | 5 |
197 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7 C | STN-01340 | Dấu lặng của rừng | Nguyễn Kim Phong | 05/02/2025 | 18 |
198 | Nguyễn Bảo Nguyên | 7 C | STN-01838 | Chuyện con suối Mường Tiên | Mã A Lềnh | 18/02/2025 | 5 |
199 | Nguyễn Bảo Như | 8 B | STN-01744 | Lênh đi giành lại đàn Ndring | Đỗ Hồng Kỳ | 18/02/2025 | 5 |
200 | Nguyễn Bảo Thi | 7 C | STN-01870 | Vật báu hồ gươm | Hoàng Dân | 19/02/2025 | 4 |
201 | Nguyễn Cao Ngọc Khánh | 7 A | STN-00256 | Đá núi | Nguyễn Trần Bé | 19/02/2025 | 4 |
202 | Nguyễn Cao Ngọc Khánh | 7 A | STN-01624 | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi | Nguyễn Văn Tùng | 05/02/2025 | 18 |
203 | Nguyễn Đức An | 6 B | STN-00628 | A dun và Y nun | Lương Xuân Đoàn | 07/02/2025 | 16 |
204 | Nguyễn Đức Hiếu | 9 A | STN-01172 | Dân tộc Mnông | Nguyễn Quang Lập | 10/02/2025 | 13 |
205 | Nguyễn Gia Hưng | 6 A | STN-01377 | Chuyện của nọi | Đinh Ngọc Hùng | 11/02/2025 | 12 |
206 | Nguyễn Gia Linh | 6 A | STN-01569 | Cỏ cây với non nước | Hoàng Xuân Vinh | 10/02/2025 | 13 |
207 | Nguyễn Hà My | 7 B | STN-01738 | Trông So Hia | Nguyên Bình | 12/02/2025 | 11 |
208 | Nguyễn Hà Phương | 6 A | STN-01504 | Ngành công an | Nguyễn Thắng Vu | 11/02/2025 | 12 |
209 | Nguyễn Hải Long | 7 A | STN-01484 | Chàng ngốc học khôn | Trần Minh | 05/02/2025 | 18 |
210 | Nguyễn Hải Long | 7 A | STN-01226 | Ý của người xưa | Đỗ Đức | 20/02/2025 | 3 |
211 | Nguyễn Hoài Nam | 8 B | STN-01675 | Dân tộc Xinh Mun | Chu Thái Sơn | 18/02/2025 | 5 |
212 | Nguyễn Hoài Nam | 8 B | STN-01635 | Dân tộc Bru - Vân kiều | Chu Thái Sơn | 14/02/2025 | 9 |
213 | Nguyễn Hoàng An | 8 A | STN-00808 | Núi bó phạ trở về | Đoàn Ngọc Minh | 14/02/2025 | 9 |
214 | Nguyễn Hồng Anh | 8 A | STN-01993 | Dân tộc La Hủ | Chu Thái Sơn | 14/02/2025 | 9 |
215 | Nguyễn Huy Hoàng | 7 C | STN-01787 | Mùa châu chấu | Nguyễn Thị Phương Hạnh | 13/02/2025 | 10 |
216 | Nguyễn Huy Tuấn | 7 A | STN-00840 | Chuyện lạ trong thế giới động vật | Nguyễn Ngọc Hải | 20/02/2025 | 3 |
217 | Nguyễn Huyền Trâm | 9 A | STN-01892 | Tuổi thơ kiếm sống | Xuân Đài | 10/02/2025 | 13 |
218 | Nguyễn Khánh Dương | 7 B | STN-01328 | Nghề y | Nguyễn Thắng Vu | 12/02/2025 | 11 |
219 | Nguyễn Khánh Duy | 7 C | STN-01478 | Dân tộc Pà Thẻn | Chu Thái Sơn | 07/02/2025 | 16 |
220 | Nguyễn Khánh Ngọc | 6 B | STN-01761 | Đội em mang tên người anh hùng | Lê Vân | 12/02/2025 | 11 |
221 | Nguyễn Minh Anh | 7 A | STN-01480 | Khen đồ cổ | Anh Phương | 13/02/2025 | 10 |
222 | Nguyễn Minh Đức | 6 A | STN-01546 | Thằng cố | Nguyên Bình | 10/02/2025 | 13 |
223 | Nguyễn Minh Ngọc | 7 B | STN-01745 | Lênh đi giành lại đàn Ndring | Đỗ Hồng Kỳ | 07/02/2025 | 16 |
224 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9 B | STN-00706 | Điện và từ | Bùi Việt | 05/02/2025 | 18 |
225 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9 B | STN-01673 | Dân tộc Xinh Mun | Chu Thái Sơn | 21/02/2025 | 2 |
226 | Nguyễn Ngọc Bảo Bình | 7 A | STN-00347 | Chuyện lớp 10B | Quỳnh Hương | 19/02/2025 | 4 |
227 | Nguyễn Ngọc Bảo Bình | 7 A | STN-01661 | Cô bé khỏe nhất thế giới | Phan Triều Hải | 13/02/2025 | 10 |
228 | Nguyễn Ngọc Hải Nam | 7 A | STN-01808 | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã | Bùi Việt | 20/02/2025 | 3 |
229 | Nguyễn Ngọc Lan | 6 A | STN-01177 | Chuyện rùa vàng | Vũ Tú Nam | 11/02/2025 | 12 |
230 | Nguyễn Ngọc Linh | 8 A | STN-01337 | Vừ A Dính | Tô Hoài | 17/02/2025 | 6 |
231 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | 6 A | STN-01370 | Rừng núi quê hương | Băng Sơn | 11/02/2025 | 12 |
232 | Nguyễn Ngọc Minh Hoàng | 9 B | STN-01782 | Phò mã ếch ương | Nông Quốc Thắng | 13/02/2025 | 10 |
233 | Nguyễn Ngọc Phú | 8 A | STN-00904 | Đất nước quê anh | Xuân Tùng | 12/02/2025 | 11 |
234 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 6 B | STN-00899 | Huyền thoại ở Đăk Xing | Lưu Trùng Dương | 12/02/2025 | 11 |
235 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 6 B | STN-01686 | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc | Nhiều Tác Giả | 07/02/2025 | 16 |
236 | Nguyễn Ngọc Yến | 9 A | STN-01580 | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen | Dương Thuấn | 10/02/2025 | 13 |
237 | Nguyễn Nguyệt Nga | 6 C | STN-01494 | Nghề bộ đội | Nguyễn Thắng Vu | 10/02/2025 | 13 |
238 | Nguyễn Phương Anh | 6 A | STN-01299 | Sống trên đá | Nguyên Bình | 11/02/2025 | 12 |
239 | Nguyễn Phương Chi | 8 A | STN-01323 | Ngọn lửa thần kỳ | Trần Quang Hân | 17/02/2025 | 6 |
240 | Nguyễn Phương Linh | 8 B | STN-01670 | Dân tộc Xtieng | Chu Thái Sơn | 18/02/2025 | 5 |
241 | Nguyễn Phương Linh | 8 B | STN-01538 | Bí mật rừng Yok Đôn | Nguyễn Thị Thanh Loan | 13/02/2025 | 10 |
242 | Nguyễn Phương Linh | 6 B | STN-01801 | Dân tộc Lào | Chu Thái Sơn | 12/02/2025 | 11 |
243 | Nguyễn Quang Nam | 6 B | STN-00676 | Trước mùa mưa bão | Trần Nhuận Minh | 07/02/2025 | 16 |
244 | Nguyễn Quang Thái | 6 B | STN-01489 | Bờ rào đá nở hoa | Ngô Thị Hải Chiến | 07/02/2025 | 16 |
245 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7 A | STN-01224 | Cơ thể người | Nguyên Hương | 13/02/2025 | 10 |
246 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7 A | STN-01248 | Dân tộc Chứt | Nguyễn Sông Thao | 19/02/2025 | 4 |
247 | Nguyễn Sơn Tùng | 8 B | STN-01491 | Bờ rào đá nở hoa | Ngô Thị Hải Chiến | 07/02/2025 | 16 |
248 | Nguyễn Thành Đạt | 9 B | STN-01179 | Chiếc lược ngà | Bùi Đức Liễn | 13/02/2025 | 10 |
249 | Nguyễn Thanh Hà | 6 A | STN-00177 | Bờ rooc hiềng | Hà Xương Hải | 11/02/2025 | 12 |
250 | Nguyễn Thanh Trúc | 8 A | STN-01516 | Niềm vui của A sua | Nguyễn Xuân Thậm | 07/02/2025 | 16 |
251 | Nguyễn Thế Anh | 7 A | STN-01818 | 5 nghề kỹ thuật | Nguyễn Thắng Vu | 13/02/2025 | 10 |
252 | Nguyễn Thị Cẩm Lệ | 6 A | STN-01493 | Nghề bộ đội | Nguyễn Thắng Vu | 10/02/2025 | 13 |
253 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 A | STN-01615 | Dân tộc Khơ Me | Chu Thái Sơn | 10/02/2025 | 13 |
254 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 A | STN-01313 | Xíp xỏng làm vua | Nguyễn Anh Chính | 12/02/2025 | 11 |
255 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKNV-00011 | Học tốt ngữ văn 9 tập 2 | Thái Quang Vinh | 30/09/2024 | 146 |
256 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKNV-00009 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 30/09/2024 | 146 |
257 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKNV-00057 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7 tập 1 | Vũ Nho | 30/09/2024 | 146 |
258 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKNV-00068 | Tuyển tập 150 bài vă hay 8 | Thái Quang Vinh | 30/09/2024 | 146 |
259 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKNV-00091 | 50 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9 | Taj Thanh Sơn | 30/09/2024 | 146 |
260 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKNV-00088 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 9 tập 1 | Vũ Nho | 30/09/2024 | 146 |
261 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01467 | Sách giáo viên ngữ văn 9 | Bùi Mạnh Hùng | 30/09/2024 | 146 |
262 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01456 | Sách giáo viên hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 146 |
263 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01431 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/09/2024 | 146 |
264 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01428 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/09/2024 | 146 |
265 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01391 | Sách giáo viên ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/09/2024 | 146 |
266 | Nguyễn Thị Hạnh | | STN-01394 | Nghề dược | Dương Thuấn | 30/09/2024 | 146 |
267 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00965 | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở | Phạm Tất Dong | 30/09/2024 | 146 |
268 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 9-00966 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 30/09/2024 | 146 |
269 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 9-00960 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 30/09/2024 | 146 |
270 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 9-01140 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 30/09/2024 | 146 |
271 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 9-01131 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 30/09/2024 | 146 |
272 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 8-00956 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/09/2024 | 146 |
273 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 8-00953 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/09/2024 | 146 |
274 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 8-00938 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 30/09/2024 | 146 |
275 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 8-00929 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 30/09/2024 | 146 |
276 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK-00460 | Kinh Môn thơ của tiền nhân | Văn Duy | 30/09/2024 | 146 |
277 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK-00380 | Ca dao việt nam | Nguyễn Bích hằng | 30/09/2024 | 146 |
278 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK-00173 | Nguyễn Đình Chiểu | Trịnh Thu Tiết | 30/09/2024 | 146 |
279 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK-00146 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Đặng Vương Hưng | 30/09/2024 | 146 |
280 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 7-00798 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/09/2024 | 146 |
281 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 7-00790 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/09/2024 | 146 |
282 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 7-00784 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/09/2024 | 146 |
283 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 7-00721 | Sách giáo khoa ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/09/2024 | 146 |
284 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK 7-00725 | Sách giáo khoa ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/09/2024 | 146 |
285 | Nguyễn Thị Hòa | 8 B | STN-01454 | Dân tộc Bố y | Chu Thái Sơn | 05/02/2025 | 18 |
286 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 7 A | STN-01470 | Nương lũng li | Bàn Văn Dần | 05/02/2025 | 18 |
287 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 7 A | STN-01374 | Tây nguyên của tôi | Trung Trung Đỉnh | 20/02/2025 | 3 |
288 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01425 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 144 |
289 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01388 | Sách giáo viên Toán 6 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 144 |
290 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01390 | Sách giáo viên toán 7 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 144 |
291 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-00040 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 02/10/2024 | 144 |
292 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-00043 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 02/10/2024 | 144 |
293 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-00149 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 02/10/2024 | 144 |
294 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-00150 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 02/10/2024 | 144 |
295 | Nguyễn Thị Hường | | GK 8-00988 | Bài tập toán Tập 1 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 144 |
296 | Nguyễn Thị Hường | | GK 8-00991 | Bài tập toán Tập 2 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 144 |
297 | Nguyễn Thị Hường | | GK 8-00972 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 144 |
298 | Nguyễn Thị Hường | | GK 8-00974 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 144 |
299 | Nguyễn Thị Hường | | GK 7-00869 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 144 |
300 | Nguyễn Thị Hường | | GK 7-00859 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 144 |
301 | Nguyễn Thị Hường | | GK 7-00851 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 02/10/2024 | 144 |
302 | Nguyễn Thị Hường | | GK 7-00841 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 02/10/2024 | 144 |
303 | Nguyễn Thị Hường | | STK-00040 | Phương pháp chữa bệnh thường gặp | Hà Sơn | 02/10/2024 | 144 |
304 | Nguyễn Thị Hường | | STK-00021 | Chuyện văn chuyện đời | GS. Nguyễn Văn Hạnh | 02/10/2024 | 144 |
305 | Nguyễn Thị Hường | | STK-00017 | Phong trào đông du và Phan Bội Châu | Nguyễn Thị Hồng Vân | 02/10/2024 | 144 |
306 | Nguyễn Thị Hường | | TKTO-00014 | Giải bằng nhiều cách các bài toán trung học cơ sở | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2024 | 144 |
307 | Nguyễn Thị Hường | | TKTO-00038 | Lời giải toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2024 | 144 |
308 | Nguyễn Thị Hường | | TKTO-00053 | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 6 | Nguyễn Đức Trí | 02/10/2024 | 144 |
309 | Nguyễn Thị Hường | | TKTO-00139 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2024 | 144 |
310 | Nguyễn Thị Hường | | TKTO-00143 | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 144 |
311 | Nguyễn Thị Hường | | TKTO-00124 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 144 |
312 | Nguyễn Thị Hường | | TKTO-00054 | Toán cơ bản và nâng cao trung họ cơ sở | TS. Vũ Thế Hựu | 02/10/2024 | 144 |
313 | Nguyễn Thị Hường | | TKTO-00069 | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 144 |
314 | Nguyễn Thị Hường | | TKTO-00057 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm số học 6 | Nguyễn Văn Lộc | 02/10/2024 | 144 |
315 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7 A | STN-01676 | Dân tộc Thổ | Chu Thái Sơn | 20/02/2025 | 3 |
316 | Nguyễn Thị Sánh | | STK-00118 | Thần thoại Hi Lạp | Nguyễn Văn Khỏa | 01/10/2024 | 145 |
317 | Nguyễn Thị Sánh | | STK-00109 | Người chồng người vợ người tình | Thanh Tâm | 01/10/2024 | 145 |
318 | Nguyễn Thị Sánh | | STK-00119 | Tuyển tập truyện ngắn lãng mạn 1930-1945 | Bích Thu | 01/10/2024 | 145 |
319 | Nguyễn Thị Sánh | | STK-00202 | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo việt nam tập 1 | Trần Thị Phú Bình | 01/10/2024 | 145 |
320 | Nguyễn Thị Sánh | | STK-00115 | Truyện danh nhân việt nam | Ngô Văn Phú | 01/10/2024 | 145 |
321 | Nguyễn Thị Sánh | | STK-00281 | 50 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số thông minh | Nguyễn Mạnh Súy | 01/10/2024 | 145 |
322 | Nguyễn Thị Sánh | | STK-00338 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai! | TS. Phạm Trung Thanh | 01/10/2024 | 145 |
323 | Nguyễn Thị Sánh | | GK 7-00740 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 145 |
324 | Nguyễn Thị Sánh | | GK 7-00782 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 01/10/2024 | 145 |
325 | Nguyễn Thị Sánh | | GK 9-01268 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 01/10/2024 | 145 |
326 | Nguyễn Thị Sánh | | GK 9-01247 | Công nghệ định hướng nghề nghiệp 9 | Lê Huy Hoàng | 01/10/2024 | 145 |
327 | Nguyễn Thị Sánh | | GK 9-01199 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 145 |
328 | Nguyễn Thị Sánh | | GK 9-00957 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 01/10/2024 | 145 |
329 | Nguyễn Thị Sánh | | GK 8-00968 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 145 |
330 | Nguyễn Thị Sánh | | GK 8-00958 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 01/10/2024 | 145 |
331 | Nguyễn Thị Sánh | | GK 8-00780 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 01/10/2024 | 145 |
332 | Nguyễn Thị Sánh | | SNV-01458 | Sách giáo viên hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 145 |
333 | Nguyễn Thị Sánh | | SNV-01417 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 145 |
334 | Nguyễn Thị Sánh | | SNV-01404 | Sách giáo viên âm nhạc 7 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2024 | 145 |
335 | Nguyễn Thị Sánh | | SNV-01382 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 145 |
336 | Nguyễn Thị Sánh | | SNV-01374 | Sách giáo viên âm nhạc 6 | Vũ Thị Mai Lan | 01/10/2024 | 145 |
337 | Nguyễn Thị Sánh | | SNV-00344 | Âm nhạc 9 | Hoàng long | 01/10/2024 | 145 |
338 | Nguyễn Thị Sánh | | SNV-00179 | Thiết kế bài giảng âm nhạc trung học cơ sở 8 | Lê Anh Tuấn | 01/10/2024 | 145 |
339 | Nguyễn Thị Sánh | | SNV-00139 | Mĩ thuật 8 | Đàm Luyện | 01/10/2024 | 145 |
340 | Nguyễn Thị Sen | | GK 7-00896 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 146 |
341 | Nguyễn Thị Sen | | GK 7-00862 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 146 |
342 | Nguyễn Thị Sen | | GK 7-00864 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 146 |
343 | Nguyễn Thị Sen | | STK-00161 | 64 trò chơi vận động dân gian | PGS. PTS Nguyễn Toán | 30/09/2024 | 146 |
344 | Nguyễn Thị Sen | | STK-00339 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai! | TS. Phạm Trung Thanh | 30/09/2024 | 146 |
345 | Nguyễn Thị Sen | | STK-00362 | Các loài cá | Đỗ Tố Hoa | 30/09/2024 | 146 |
346 | Nguyễn Thị Sen | | STK-00349 | Kho tàng câu đố việt nam | Trần Duy Phương | 30/09/2024 | 146 |
347 | Nguyễn Thị Sen | | STK-00164 | Danh tướng Việt Nam tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 30/09/2024 | 146 |
348 | Nguyễn Thị Sen | | STK-00165 | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 30/09/2024 | 146 |
349 | Nguyễn Thị Sen | | STK-00163 | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 30/09/2024 | 146 |
350 | Nguyễn Thị Sen | | GK 8-00980 | khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 146 |
351 | Nguyễn Thị Sen | | GK 9-01372 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Cung Thế Anh | 30/09/2024 | 146 |
352 | Nguyễn Thị Sen | | GK 9-01165 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 146 |
353 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-01478 | Sách giáo viên khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 146 |
354 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-01418 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 146 |
355 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-01443 | Khoa học tự nhiên 8 | Hoàng Văn Vân | 30/09/2024 | 146 |
356 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-01379 | Sách giáo viên khoa học tự nhiên 6 | Bùi Văn Hùng | 30/09/2024 | 146 |
357 | Nguyễn Thị Sen | | TKVL-00013 | Vật lí nâng cao trung học cơ sở 6 | Nguyễn Thanh Hải | 30/09/2024 | 146 |
358 | Nguyễn Thị Sen | | TKVL-00110 | Bồi dưỡng vật lí lớp 9 | Lê Thị Hạnh Dung | 30/09/2024 | 146 |
359 | Nguyễn Thị Sen | | TKVL-00091 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6 | Phạm kiều Oanh | 30/09/2024 | 146 |
360 | Nguyễn Thị Sen | | TKVL-00028 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 8 | Nguyễn Trọng Sửu | 30/09/2024 | 146 |
361 | Nguyễn Thị Sen | | TKVL-00040 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 30/09/2024 | 146 |
362 | Nguyễn Thị Sen | | TKVL-00032 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 6 | Nguyễn Trọng Sửu | 30/09/2024 | 146 |
363 | Nguyễn Thị Sen | | TKVL-00036 | Thực hành trắc nghiệm vật lí 9 | Hà Duyên Tùng | 30/09/2024 | 146 |
364 | Nguyễn Thị Sen | | TKVL-00090 | 500 bài tập vật lí 9 | Phan Hoàng Văn | 30/09/2024 | 146 |
365 | Nguyễn Thị Sen | | TKVL-00097 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7 | Nguyễn Mậu Công | 30/09/2024 | 146 |
366 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 7 A | STN-00493 | Tay sét | Hoàng Hữu Sang | 19/02/2025 | 4 |
367 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 7 A | STN-00834 | Mưa quê | Nguyễn Xuân Khánh | 13/02/2025 | 10 |
368 | Nguyễn Thị Thu Trang | 6 A | STN-00201 | Nàng bia lúi | Á Mzứt | 10/02/2025 | 13 |
369 | Nguyễn Thu Hà | 8 A | STN-00893 | Kinh Thành Huế | Nguyễn Huy Thắng | 14/02/2025 | 9 |
370 | Nguyễn Thùy Dương | 7 B | STN-01696 | Hải đoàn cảm tử | Cao Văn Liên | 12/02/2025 | 11 |
371 | Nguyễn Thúy Hà | 9 A | STN-01588 | Làn da khỏe đẹp | GS.Nguyễn Xuân Hiền | 12/02/2025 | 11 |
372 | Nguyễn Thúy Ly | 8 B | STN-01682 | Vườn quốc gia tràm chim | Nguyễn Văn Hùng | 18/02/2025 | 5 |
373 | Nguyễn Tiến Hưng | 8 A | STN-01007 | Tô Hiến Thành | Trần Hà | 05/02/2025 | 18 |
374 | Nguyễn Trí Dũng | 7 B | STN-01802 | Dân tộc Lào | Chu Thái Sơn | 12/02/2025 | 11 |
375 | Nguyễn Trung Hiếu | 8 B | STN-01890 | Con bon bi | Hoàng Xuân Vinh | 18/02/2025 | 5 |
376 | Nguyễn Trung Hiếu | 8 B | STN-01388 | Lễ hội mùa xuân | Nguyễn Trọng Bé | 05/02/2025 | 18 |
377 | Nguyễn Tú Quyên | 7 A | STN-01625 | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi | Nguyễn Văn Tùng | 20/02/2025 | 3 |
378 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 A | STN-00699 | Các nhà khoa học và các phát minh | Phạm Thu Hằng | 14/02/2025 | 9 |
379 | Nguyễn Tuấn Hùng | 9 B | STN-01495 | Nghề bộ đội | Nguyễn Thắng Vu | 13/02/2025 | 10 |
380 | Nguyễn Tuấn Linh | 9 B | STN-01431 | Vườn quốc gia Hoàng Liên | Bùi Việt | 13/02/2025 | 10 |
381 | Nguyễn Tuệ Khánh | 6 C | STN-00701 | Các nhà khoa học và các phát minh | Phạm Thu Hằng | 10/02/2025 | 13 |
382 | Nguyễn Văn Hoàng | 9 A | STN-01788 | Tôi kể em nghe chuyện trường sa | Nguyễn Xuân Thủy | 10/02/2025 | 13 |
383 | Nguyễn Việt Cường | 6 A | STN-00360 | Ki - Nu - Li | V.TRA - PLI- NA | 11/02/2025 | 12 |
384 | Nguyễn Vũ Phong | 6 A | STN-00637 | Động vật đào hang | Tường Anh | 11/02/2025 | 12 |
385 | Phạm Hoài An | 8 B | STN-01150 | Giáo mù căng | Hà Lâm Kỳ | 14/02/2025 | 9 |
386 | Phạm Hoài An | 8 B | STN-00565 | Cướp biển vào hồ | JAME FENIMORE COOPER | 18/02/2025 | 5 |
387 | Phạm Hồng Ngọc | 8 A | STN-01556 | Đảo Vàng | Phạm Đình Trọng | 17/02/2025 | 6 |
388 | Phạm Hồng Ngọc | 8 A | STN-01490 | Bờ rào đá nở hoa | Ngô Thị Hải Chiến | 05/02/2025 | 18 |
389 | Phạm Lê Bảo Khánh | 7 A | STN-01711 | Kể chuyện chùa hương | Lê Hồng Phúc | 19/02/2025 | 4 |
390 | Phạm Lê Bảo Khánh | 7 A | STN-01343 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 05/02/2025 | 18 |
391 | Phạm Ngọc Huyền | 9 A | STN-00606 | Trái đất hành tinh của chúng ta | Nguyễn Việt Long | 10/02/2025 | 13 |
392 | Phạm Ngọc Thái | 8 B | STN-01277 | Hòn đá thích cười | Vũ Bội Tuyền | 18/02/2025 | 5 |
393 | Phạm Nguyễn Anh Quốc | 6 B | STN-00955 | Biển người mênh mông | Nguyễn Ngọc Tư | 07/02/2025 | 16 |
394 | Phạm Nguyễn Thanh Giang | 7 B | STN-01006 | Tô Hiến Thành | Trần Hà | 12/02/2025 | 11 |
395 | Phạm Nguyệt Anh | 7 B | STN-01217 | Một cuộc đua | Nguyễn Minh Khuê | 12/02/2025 | 11 |
396 | Phạm Nguyệt Anh | 7 B | STN-01008 | Tô Hiến Thành | Trần Hà | 12/02/2025 | 11 |
397 | Phạm Nguyệt Anh | 7 B | STN-01214 | Người khách sau chiến tranh | Văn Duy | 06/02/2025 | 17 |
398 | Phạm Quỳnh Anh | 6 B | STN-00818 | Nàng Ji Dêt Lnghe | Bùi Minh Vũ | 11/02/2025 | 12 |
399 | Phạm Quỳnh Chi | 7 B | STN-01058 | Những kỳ quan của thiên nhiên | Nguyễn Quốc Tín | 12/02/2025 | 11 |
400 | Phạm Quỳnh Chi | 7 B | STN-01521 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 06/02/2025 | 17 |
401 | Phạm Thanh Long | 7 C | STN-00969 | Tế bào các hệ | Mai Thu Hà | 07/02/2025 | 16 |
402 | Phạm Thị Hồng Nhung | 9 B | STN-01817 | 5 nghề kỹ thuật | Nguyễn Thắng Vu | 13/02/2025 | 10 |
403 | Phạm Thị Ngoan | | GK 7-00908 | Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 01/10/2024 | 145 |
404 | Phạm Thị Ngoan | | GK 7-00914 | Bài tập tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 01/10/2024 | 145 |
405 | Phạm Thị Ngoan | | TKNN-00099 | Luyện tập tiếng anh 8 | Ngọc Lam | 01/10/2024 | 145 |
406 | Phạm Thị Ngoan | | TKNN-00112 | Ngữ pháp và bài tập nâng cap tiếng anh 8 | Vĩnh Bá | 01/10/2024 | 145 |
407 | Phạm Thị Ngoan | | TKNN-00090 | Bài tập tiếng anh 6 | Mai Lan Hương | 01/10/2024 | 145 |
408 | Phạm Thị Ngoan | | TKNN-00083 | Vui học từ vựng tiếng anh 9 | Đặng Kim Anh | 01/10/2024 | 145 |
409 | Phạm Thị Ngoan | | TKNN-00107 | Bài tập tiếng anh 9 | Đặng Hiệp Giang | 01/10/2024 | 145 |
410 | Phạm Thị Ngoan | | TKNN-00102 | Giúp trí nhớ văn phạm anh văn | Nguyễn Văn Khi | 01/10/2024 | 145 |
411 | Phạm Thị Ngoan | | TKNN-00074 | Đề ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm anh 8 | Mai Anh | 01/10/2024 | 145 |
412 | Phạm Thị Ngoan | | TKNN-00063 | 670 câu trắc nghiệm tiếng anh 9 | Thảo Nguyên | 01/10/2024 | 145 |
413 | Phạm Thị Ngoan | | TKNN-00055 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh lớp 7 | Vũ Thị lợi | 01/10/2024 | 145 |
414 | Phạm Thị Ngoan | | TKNN-00016 | Bài tập bổ sung tiếng anh 8 | Võ Thị Thúy Anh | 01/10/2024 | 145 |
415 | Phạm Thị Ngoan | | TKNN-00025 | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 | Nguyễn Kim Hiền | 01/10/2024 | 145 |
416 | Phạm Thị Ngoan | | STK-00319 | Lê Vân yêu và sống | Bùi Mai Hạnh | 01/10/2024 | 145 |
417 | Phạm Thị Ngoan | | STK-00373 | Văn hóa đất kinh môn | Văn Duy | 01/10/2024 | 145 |
418 | Phạm Thị Ngoan | | STK-00274 | 150 thuật ngữ văn học | Lại Nguyên Ân | 01/10/2024 | 145 |
419 | Phạm Thị Ngoan | | STK-00117 | Hồi kí Hillary Clinton | Xuân Quang | 01/10/2024 | 145 |
420 | Phạm Thị Ngoan | | GK 8-00946 | Tiếng anh 8 | Hoàng Văn Vân | 01/10/2024 | 145 |
421 | Phạm Thị Ngoan | | GK 8-00854 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 01/10/2024 | 145 |
422 | Phạm Thị Ngoan | | GK 9-01188 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 01/10/2024 | 145 |
423 | Phạm Thị Ngoan | | GK 9-01114 | Baì tập tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 01/10/2024 | 145 |
424 | Phạm Thị Ngoan | | SNV-01446 | Sách giáo viên tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 01/10/2024 | 145 |
425 | Phạm Thị Ngoan | | SNV-01438 | Tiếng anh 8 | Hoàng Văn Vân | 01/10/2024 | 145 |
426 | Phạm Thị Ngoan | | SNV-01396 | Sách giáo viên tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 01/10/2024 | 145 |
427 | Phạm Thị Thanh Mai | 8 A | STN-01789 | Tôi kể em nghe chuyện trường sa | Nguyễn Xuân Thủy | 07/02/2025 | 16 |
428 | Phạm Thị Thảo Hiền | 6 B | STN-01612 | Dân tộc Khơ Me | Chu Thái Sơn | 07/02/2025 | 16 |
429 | Phạm Tiến Huy | 8 A | STN-00897 | Kinh đô thăng long Hà Nội | Trần Hùng | 18/02/2025 | 5 |
430 | Phạm Tiến Huy | 8 A | STN-00900 | Huyền thoại ở Đăk Xing | Lưu Trùng Dương | 05/02/2025 | 18 |
431 | Phạm Tiến Trung | 6 A | STN-01297 | Những câu chuyện rẻo cao | Hà Lý | 11/02/2025 | 12 |
432 | Phạm Trần Hà Vy | 6 C | STN-00505 | Quái cẩu pitơ chun | Đoàn Lư | 12/02/2025 | 11 |
433 | Phạm Trung Hiếu | 7 B | STN-01525 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 06/02/2025 | 17 |
434 | Phạm Tuấn Anh | 9 B | STN-01925 | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ | Y Ban | 05/02/2025 | 18 |
435 | Phạm Vũ Gia Linh | 7 A | STN-01350 | Tiếng vọng rừng xanh | Đào Hữu Phương | 20/02/2025 | 3 |
436 | Phan Huy Khánh | 6 B | STN-01427 | Sa Pa thành phố trong mây | Bùi Việt | 12/02/2025 | 11 |
437 | Phan Thanh Trúc | 7 A | STN-00203 | Nàng bia lúi | Á Mzứt | 20/02/2025 | 3 |
438 | Phan Thanh Trúc | 7 A | STN-01483 | Khen đồ cổ | Anh Phương | 13/02/2025 | 10 |
439 | Phùng Khánh Ngân | 8 A | STN-01674 | Dân tộc Xinh Mun | Chu Thái Sơn | 18/02/2025 | 5 |
440 | Phùng Minh Hiếu | 7 B | STN-01051 | Bóng rổ, bóng ném, bóng chuyền... | Phạm Văn Uyển | 12/02/2025 | 11 |
441 | Phùng Trúc Linh | 8 A | STN-01913 | Bỏ trốn | Phan Thị Thanh Nhàn | 05/02/2025 | 18 |
442 | Tô Anh Kiệt | 9 B | STN-01902 | Sơn Tùng sáng ánh tâm đăng giữa đời | Lê Phương Liên | 13/02/2025 | 10 |
443 | Tô Bảo Phương | 7 A | STN-00408 | Vệ út | Hà Đức Toàn | 05/02/2025 | 18 |
444 | Tô Bảo Phương | 7 A | STN-01225 | Ý của người xưa | Đỗ Đức | 20/02/2025 | 3 |
445 | Tô Thế Hiệp | 7 B | STN-01645 | Dân tộc Si La | Chu Thái Sơn | 12/02/2025 | 11 |
446 | Tô Việt Hiệp | 8 B | STN-01626 | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi | Nguyễn Văn Tùng | 18/02/2025 | 5 |
447 | Tô Việt Nghĩa | 6 C | STN-01178 | Chiếc lược ngà | Bùi Đức Liễn | 12/02/2025 | 11 |
448 | Tống Thị Thảo Nguyên | 8 A | STN-01316 | Đỉnh lũ tuổi thơ | Lương Minh Hinh | 18/02/2025 | 5 |
449 | Trần Bảo An | 6 C | STN-00642 | Động vật đào hang | Tường Anh | 10/02/2025 | 13 |
450 | Trần Bảo Lâm | 7 C | STN-01481 | Khen đồ cổ | Anh Phương | 13/02/2025 | 10 |
451 | Trần Bích Ngọc | 7 B | STN-01878 | Những ánh sao xanh | Nông Quang Khiêm | 07/02/2025 | 16 |
452 | Trần Đức Anh | 7 A | STN-01862 | Bên bờ thiên mạc | Hà Ân | 05/02/2025 | 18 |
453 | Trần Đức Anh | 8 B | STN-01570 | Cỏ cây với non nước | Hoàng Xuân Vinh | 23/01/2025 | 31 |
454 | Trần Hà Thanh | 9 A | STN-01325 | Bột mì vĩnh cửu | A lêch xan đrơ bê la iep | 10/02/2025 | 13 |
455 | Trần Hải Nam | 6 C | STN-01477 | Dân tộc Pà Thẻn | Chu Thái Sơn | 10/02/2025 | 13 |
456 | Trần Hoài Anh | 8 A | STN-01333 | Nghề sư phạm | Nguyễn Thắng Vu | 17/02/2025 | 6 |
457 | Trần Hoàng Chiến | 6 A | STN-00202 | Nàng bia lúi | Á Mzứt | 11/02/2025 | 12 |
458 | Trần Hoàng Chiến | 6 A | STN-01384 | Ngành du lịch | Minh Thao | 12/02/2025 | 11 |
459 | Trần Khánh Huy | 7 C | STN-01462 | Ngưu lang chức nữ | Hồng Hà | 07/02/2025 | 16 |
460 | Trần Khánh Huyền | 6 A | STN-01344 | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ | Nguyễn Sông Thao | 10/02/2025 | 13 |
461 | Trần Khánh Như | 8 A | STN-01657 | Rừng thiêng | Nguyễn Thành Phong | 07/02/2025 | 16 |
462 | Trần Lương Bảo Ngọc | 7 A | STN-00801 | Ngọn lửa diệu kỳ | Thục Quyên | 20/02/2025 | 3 |
463 | Trần Mai Phương | 8 A | STN-01780 | Phò mã ếch ương | Nông Quốc Thắng | 12/02/2025 | 11 |
464 | Trần Ngọc Sang | 9 B | STN-01329 | Nghề y | Nguyễn Thắng Vu | 05/02/2025 | 18 |
465 | Trần Như Quỳnh | 6 A | STN-01479 | Dân tộc Pà Thẻn | Chu Thái Sơn | 10/02/2025 | 13 |
466 | Trần Nhung Anh | 6 B | STN-01623 | Lý Thái Tổ | Nguyễn Việt Hà | 11/02/2025 | 12 |
467 | Trần Thị Nhật Lệ | 9 B | STN-01499 | Một bát mèn mén | Nguyên Bình | 06/02/2025 | 17 |
468 | Trần Thị Xuân Mai | 9 B | STN-00603 | Khoảng không vô tận | Quang Duy | 13/02/2025 | 10 |
469 | Trần Vũ Minh Đức | 7 A | STN-01515 | Làng mình | Mã A Lềnh | 13/02/2025 | 10 |
470 | Trịnh Bảo Ngọc | 7 C | STN-00909 | Khúc hát vườn trầu | Lê Minh | 18/02/2025 | 5 |
471 | Trịnh Quý Dũng | | TKTO-00298 | Toán cơ bản và nâng cao 9 tập 1 | TS. Vũ Thế Hựu | 25/09/2024 | 151 |
472 | Trịnh Quý Dũng | | TKTO-00403 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8 | TS. Nguyễn Văn Lộc | 25/09/2024 | 151 |
473 | Trịnh Quý Dũng | | TKTO-00130 | Toán nâng cao đại số 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 25/09/2024 | 151 |
474 | Trịnh Quý Dũng | | TKTO-00126 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 25/09/2024 | 151 |
475 | Trịnh Quý Dũng | | TKTO-00386 | Các chuyên đề hình học bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở | Trần Văn Tấn | 25/09/2024 | 151 |
476 | Trịnh Quý Dũng | | TKTO-00394 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 25/09/2024 | 151 |
477 | Trịnh Quý Dũng | | TKTO-00189 | Toán cơ bản và nâng cao thcs 6 tập 1 | TS. Vũ Thế Hựu | 25/09/2024 | 151 |
478 | Trịnh Quý Dũng | | TKTO-00009 | Bài tập trắc nghiệm toán 8 | Nguyễn Đức Tấn | 25/09/2024 | 151 |
479 | Trịnh Quý Dũng | | STK-00135 | Thiết kế bài giảng lịch sử ở trường trung học cơ sở | GS. Phan Ngọc Liên | 25/09/2024 | 151 |
480 | Trịnh Quý Dũng | | STK-00405 | Trời mưa bong bóng | Văn Duy | 25/09/2024 | 151 |
481 | Trịnh Quý Dũng | | SNV-01462 | Sách giáo viên toán 9 | Hà Huy Khoái | 25/09/2024 | 151 |
482 | Trịnh Quý Dũng | | SNV-01424 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 25/09/2024 | 151 |
483 | Trịnh Quý Dũng | | TKHH-00060 | 400 bài tập hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 25/09/2024 | 151 |
484 | Trịnh Quý Dũng | | TKHH-00025 | Ôn tập & kiểm tra hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 25/09/2024 | 151 |
485 | Trịnh Quý Dũng | | TKHH-00040 | Giải toán và trắc nghiệm hóa học 9 | Đặng Công Hiệp | 25/09/2024 | 151 |
486 | Trịnh Quý Dũng | | TKHH-00015 | 400 bài tập hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 25/09/2024 | 151 |
487 | Trịnh Quý Dũng | | GK 8-00987 | Bài tập ngữ văn 8Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
488 | Trịnh Quý Dũng | | GK 8-00971 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 150 |
489 | Trịnh Quý Dũng | | GK 8-00973 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 150 |
490 | Trịnh Quý Dũng | | GK 9-01203 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 150 |
491 | Trịnh Quý Dũng | | GK 9-01214 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 150 |
492 | Trịnh Quý Dũng | | GK 9-01196 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 26/09/2024 | 150 |
493 | Trịnh Quý Dũng | | GK 7-00899 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/09/2024 | 150 |
494 | Trịnh Quý Dũng | | GK 7-00868 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 150 |
495 | Trịnh Quý Dũng | | GK 7-00861 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 150 |
496 | Trương Mạnh Dũng | 6 A | STN-01697 | Hải đoàn cảm tử | Cao Văn Liên | 12/02/2025 | 11 |
497 | Trương Ngọc Diễm | 6 A | STN-01900 | Chở những mùa trăng đi | Phạm Thanh Khương | 10/02/2025 | 13 |
498 | Trương Phi Long | 7 B | STN-01203 | Đội cận vệ rừng xanh | Nguyễn Phạm Thiên | 07/02/2025 | 16 |
499 | Tự Trường Giang | 6 B | STN-01321 | Cô bé nhỏ như mắt lá | Dương Thuấn | 12/02/2025 | 11 |
500 | Vũ Gia Khánh | 8 B | STN-01829 | Gương sáng đội viên | Nam Phương | 13/02/2025 | 10 |
501 | Vũ Hải Băng | 8 B | STN-00848 | Lang thang trong rừng | Nguyễn Nhật Ánh | 18/02/2025 | 5 |
502 | Vũ Hải Phong | 7 C | STN-01414 | Người cha và ba con trai | Hồng Hà | 19/02/2025 | 4 |
503 | Vũ Lương Nghĩa | 7 C | STN-01387 | Lễ hội mùa xuân | Nguyễn Trọng Bé | 07/02/2025 | 16 |
504 | Vũ Ngọc Long | 8 B | STN-01705 | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương | Bàn Hữu Tài | 18/02/2025 | 5 |
505 | Vũ Như Quỳnh | 6 A | STN-01680 | Vườn quốc gia tràm chim | Nguyễn Văn Hùng | 10/02/2025 | 13 |
506 | Vũ Như Quỳnh | 6 A | STN-00708 | Máy tính thành tựu vĩ đại nhất thế kỷ | Bùi Việt | 12/02/2025 | 11 |
507 | Vũ Phi Hùng | 9 B | STN-01526 | Bé Hmai | Nguyễn Thị lệ Thu | 13/02/2025 | 10 |
508 | Vũ Phi Hùng | 9 B | STN-01695 | Đẻ đất đẻ nước | Nguyễn Từ Chi | 05/02/2025 | 18 |
509 | Vũ Thị Hằng | | TKTO-00011 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 01/10/2024 | 145 |
510 | Vũ Thị Hằng | | TKTO-00013 | Giải bằng nhiều cách các bài toán trung học cơ sở | Nguyễn Đức Tấn | 01/10/2024 | 145 |
511 | Vũ Thị Hằng | | TKTO-00037 | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 8 | Phan Văn Đức | 01/10/2024 | 145 |
512 | Vũ Thị Hằng | | TKTO-00062 | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp tập 1 | Nguyễn Văn Tĩnh | 01/10/2024 | 145 |
513 | Vũ Thị Hằng | | TKTO-00172 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 01/10/2024 | 145 |
514 | Vũ Thị Hằng | | TKTO-00428 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn toán | Vũ Hữu Bình | 01/10/2024 | 145 |
515 | Vũ Thị Hằng | | TKTO-00421 | Tài liệu chuyên toán thcs toán 8 | Tôn Thân | 01/10/2024 | 145 |
516 | Vũ Thị Hằng | | TKTO-00414 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | V.M.Bra - đi - xơ | 01/10/2024 | 145 |
517 | Vũ Thị Hằng | | SNV-01479 | Sách giáo viên khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 145 |
518 | Vũ Thị Hằng | | SNV-01442 | Khoa học tự nhiên 8 | Hoàng Văn Vân | 01/10/2024 | 145 |
519 | Vũ Thị Hằng | | SNV-01380 | Sách giáo viên Tiếng anh 6 | Hoàng Văn Vân | 01/10/2024 | 145 |
520 | Vũ Thị Hằng | | GK 9-01370 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Cung Thế Anh | 01/10/2024 | 145 |
521 | Vũ Thị Hằng | | GK 9-01167 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 145 |
522 | Vũ Thị Hằng | | GK 8-00981 | khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 145 |
523 | Vũ Thị Hằng | | TKHH-00038 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 01/10/2024 | 145 |
524 | Vũ Thị Hằng | | TKHH-00056 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hóa học 8 | Đặng Thị Oanh | 01/10/2024 | 145 |
525 | Vũ Thị Hằng | | TKHH-00042 | Bài tập cơ bản và nâng cao hóa học 9 | Phạm Đức Bình | 01/10/2024 | 145 |
526 | Vũ Thị Hằng | | TKHH-00026 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 01/10/2024 | 145 |
527 | Vũ Thị Hằng | | TKHH-00018 | Bài tập nâng cao hóa học 8 | Nguyễn Xuân Trường | 01/10/2024 | 145 |
528 | Vũ Thị Hằng | | TKHH-00019 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | Võ Tường Huy | 01/10/2024 | 145 |
529 | Vũ Thị Hằng | | TKHH-00024 | Ôn tập & kiểm tra hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 01/10/2024 | 145 |
530 | Vũ Thị Hằng | | GK 7-00901 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 145 |
531 | Vũ Thị Hằng | | STK-00147 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Đặng Vương Hưng | 01/10/2024 | 145 |
532 | Vũ Thị Hằng | | STK-00121 | Việt Nam văn minh sử | Lê Văn Siêu | 01/10/2024 | 145 |
533 | Vũ Thị Hằng | | STK-00107 | Thế giới phẳng | Hoàng Anh | 01/10/2024 | 145 |
534 | Vũ Thị Hằng | | STK-00103 | 100 người do thái nổi tiếng | Nguyễn Văn Hạnh | 01/10/2024 | 145 |
535 | Vũ Thị Hằng | | TKTO-00093 | Ôn tập đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 09/10/2024 | 137 |
536 | Vũ Thị Hằng | | STN-00118 | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông | Tạ Phong Châu | 09/10/2024 | 137 |
537 | Vũ Thị Hằng | | STN-00023 | Truyện cổ tày nùng | Nguyễn Duy Bắc | 09/10/2024 | 137 |
538 | Vũ Thị Minh | | GK 7-00817 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 | Nguyễn Thị Côi | 26/09/2024 | 150 |
539 | Vũ Thị Minh | | GK 7-00797 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
540 | Vũ Thị Minh | | GK 7-00783 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
541 | Vũ Thị Minh | | GK 7-00713 | Sách giáo khoa ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
542 | Vũ Thị Minh | | GK 7-00726 | Sách giáo khoa ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
543 | Vũ Thị Minh | | GK 9-01322 | Bài tập ngữ văn 9 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
544 | Vũ Thị Minh | | GK 9-01315 | Bài tập ngữ văn 9 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
545 | Vũ Thị Minh | | GK 9-01273 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 26/09/2024 | 150 |
546 | Vũ Thị Minh | | GK 9-01234 | Ngữ văn 9 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
547 | Vũ Thị Minh | | GK 9-01231 | Ngữ văn 9 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
548 | Vũ Thị Minh | | GK 8-00816 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 26/09/2024 | 150 |
549 | Vũ Thị Minh | | GK 8-00825 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 26/09/2024 | 150 |
550 | Vũ Thị Minh | | GK 8-01001 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8 | Trịnh Đình Tùng | 26/09/2024 | 150 |
551 | Vũ Thị Minh | | STK-00051 | Địa lí các tỉnh thành phố Việt Nam tập 3 | Lê Thông | 26/09/2024 | 150 |
552 | Vũ Thị Minh | | STK-00052 | Địa lí các tỉnh thành phố Việt Nam tập 3 | Lê Thông | 26/09/2024 | 150 |
553 | Vũ Thị Minh | | STK-00053 | Địa lí các tỉnh thành phố Việt Nam phần 1 | Lê Thông | 26/09/2024 | 150 |
554 | Vũ Thị Minh | | STK-00033 | Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật | Lại Nguyên Ân | 26/09/2024 | 150 |
555 | Vũ Thị Minh | | STK-00137 | Ca dao tục ngữ việt nam | Phương Thu | 26/09/2024 | 150 |
556 | Vũ Thị Minh | | SNV-01468 | Sách giáo viên ngữ văn 9 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
557 | Vũ Thị Minh | | SNV-01472 | Sách giáo viên lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 26/09/2024 | 150 |
558 | Vũ Thị Minh | | SNV-01426 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
559 | Vũ Thị Minh | | SNV-01429 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
560 | Vũ Thị Minh | | SNV-01392 | Sách giáo viên ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
561 | Vũ Thị Minh | | SNV-01394 | Sách giáo viên ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 150 |
562 | Vũ Thị Minh | | TKDL-00045 | 1001 câu trắc nghiệm địa lí 6 | Trần Vĩnh Thanh | 26/09/2024 | 150 |
563 | Vũ Thị Minh | | TKDL-00034 | 1001 câu trắc nghiệm địa lý 9 | Trần Vĩnh Thanh | 26/09/2024 | 150 |
564 | Vũ Thị Minh | | TKDL-00019 | 1001 câu trắc nghiệm địa lí 8 | Trần Vĩnh Thanh | 26/09/2024 | 150 |
565 | Vũ Thị Minh | | TKDL-00060 | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 8 | Phạm Văn Đông | 26/09/2024 | 150 |
566 | Vũ Thị Minh | | TKNV-00010 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 26/09/2024 | 150 |
567 | Vũ Thị Minh | | TKNV-00002 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 8 | Thái Quang Vinh | 26/09/2024 | 150 |
568 | Vũ Thị Minh | | TKNV-00036 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 9 | Trần Đình Chung | 26/09/2024 | 150 |
569 | Vũ Thị Minh | | TKNV-00021 | 162 bài văn chọn lọc 8 | Nguyễn Phương Anh | 26/09/2024 | 150 |
570 | Vũ Thị Minh | | TKNV-00067 | Tuyển tập 150 bài vă hay 8 | Thái Quang Vinh | 26/09/2024 | 150 |
571 | Vũ Thị Minh | | TKNV-00058 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6 | Nguyễn Trọng Hoàn | 26/09/2024 | 150 |
572 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 7 B | STN-01748 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 06/02/2025 | 17 |
573 | Vũ Thị Oanh | | GK 8-00989 | Bài tập toán Tập 1 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 144 |
574 | Vũ Thị Oanh | | GK 8-00977 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 02/10/2024 | 144 |
575 | Vũ Thị Oanh | | GK 9-01343 | Bài tập toán 9 tập hai | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 144 |
576 | Vũ Thị Oanh | | GK 9-01215 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 144 |
577 | Vũ Thị Oanh | | GK 7-00866 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 144 |
578 | Vũ Thị Oanh | | GK 7-00858 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 144 |
579 | Vũ Thị Oanh | | TKTO-00008 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 8 | Tôn Thân | 02/10/2024 | 144 |
580 | Vũ Thị Oanh | | TKTO-00427 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn toán | Vũ Hữu Bình | 02/10/2024 | 144 |
581 | Vũ Thị Oanh | | TKTO-00422 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2024 | 144 |
582 | Vũ Thị Oanh | | TKTO-00402 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 02/10/2024 | 144 |
583 | Vũ Thị Oanh | | TKTO-00417 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 144 |
584 | Vũ Thị Oanh | | TKTO-00267 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 144 |
585 | Vũ Thị Oanh | | TKTO-00254 | 50 đề trắc nghiệm toán 9 | Nguyễn Đức Chí | 02/10/2024 | 144 |
586 | Vũ Thị Oanh | | TKTO-00244 | Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số 9 | Phan Văn Đức | 02/10/2024 | 144 |
587 | Vũ Thị Oanh | | TKTO-00207 | 500 bài toán chọn lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/10/2024 | 144 |
588 | Vũ Thị Thu Phương | 7 A | STN-00140 | Cùng khám phá bí mật của sinh vật | Vũ Bội Tuyền | 20/02/2025 | 3 |
589 | Vũ Thị Yến Nhi | 8 B | STN-01361 | Cây hai ngàn lá | Phạm Đức | 14/02/2025 | 9 |
590 | Vũ Thúy Hường | 6 A | STN-01424 | Sa Pa thành phố trong mây | Bùi Việt | 10/02/2025 | 13 |
591 | Vũ Trúc Phương | 7 A | STN-01659 | Rừng thiêng | Nguyễn Thành Phong | 20/02/2025 | 3 |
592 | Vũ Tuấn Lâm | 8 B | STN-00330 | Đường mòn nguy hiểm | Hoàng Xuân Vinh | 18/02/2025 | 5 |
593 | Vũ Văn Duyệt | 7 C | STN-01464 | Dân tộc Khơ Mú | Chu Thái Sơn | 07/02/2025 | 16 |