| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Vật lý & tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 352 |
| 2 | Toán tuổi thơ | ThS. Vũ Kim Thủy | 348 |
| 3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | TS.Ngô Văn Hưng | 313 |
| 4 | Tạp chí giáo dục | Trần Công Phong | 142 |
| 5 | Dạy và học ngày nay | GS.TS. Nguyễn Như Ý | 141 |
| 6 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 94 |
| 7 | Văn học & tuổi trẻ | Lê Hồng Mai | 93 |
| 8 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo duc | ThS. Nguyễn Ngọc Mỹ | 58 |
| 9 | Tạp chí khoa học giáo dục | Trần Công Phong | 54 |
| 10 | Bài tập toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 44 |
| 11 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 39 |
| 12 | Bài tập toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 31 |
| 13 | Bài tập toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 29 |
| 14 | Hỏi đáp về đổi mới trung học cơ sở | TS. Trần Đình Châu | 27 |
| 15 | Bài tập ngữ van 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 27 |
| 16 | Bài tập ngữ vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 27 |
| 17 | Bài tập ngữ van 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 26 |
| 18 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 26 |
| 19 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III (2004-2007) | Võ Hồng Vân | 24 |
| 20 | Hỏi đáp về vấn đề đổi mới thcs | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24 |
| 21 | Baì tập vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 24 |
| 22 | Bài tập toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 22 |
| 23 | Sách giáo khoa Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 20 |
| 24 | Sách giáo khoa âm nhạc 6 | Hoàng Long | 20 |
| 25 | Bài tập lịch sử và địa lí 6 | Đinh Ngọc Bảo | 19 |
| 26 | Ngũ văn 6 tập 1 | Nguyễn khắc Phi | 19 |
| 27 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 19 |
| 28 | Bài tập tiếng anh 6 | Nguyễn Văn lơị | 19 |
| 29 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 16 |
| 30 | Âm nhạc 9 | Hoàng long | 16 |
| 31 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 15 |
| 32 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 15 |
| 33 | Toán cơ bản và nâng cao thcs tập 1 | TS. Vũ Thế Hựu | 14 |
| 34 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 14 |
| 35 | Bài tập hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 14 |
| 36 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 13 |
| 37 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 13 |
| 38 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 13 |
| 39 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 13 |
| 40 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 13 |
| 41 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 13 |
| 42 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 13 |
| 43 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội trung học phổ thông | Nguyễn Văn Thụy | 13 |
| 44 | Lịch sủ 7 | Phan Ngọc liên | 12 |
| 45 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 12 |
| 46 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 12 |
| 47 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 12 |
| 48 | Công nghệ nông nghiệp 7 | Nguyễn Minh Đương | 12 |
| 49 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 50 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 51 | Địa lí 9 | Nguyễn Dươc | 12 |
| 52 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 11 |
| 53 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 11 |
| 54 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 11 |
| 55 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 11 |
| 56 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 11 |
| 57 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
| 58 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào? | Nguyễn Văn Ngọc | 10 |
| 59 | Bài tập giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 10 |
| 60 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên trung học phổ thông | Nguyễn Văn Thụy | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ 2 - Số 203(số 5/9 NH 2019-2020) | ThS. Vũ Kim Thủy | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ 2 - Số 204 + 205(số 6/9 NH 2019-2020) | ThS. Vũ Kim Thủy | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ 2 - Số 206(số 7/9 NH 2019-2020) | ThS. Vũ Kim Thủy | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ 2 - Số 207(số 8/9 NH 2019-2020) | ThS. Vũ Kim Thủy | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ 2 - Số 208(số 9/9 NH 2019-2020) | ThS. Vũ Kim Thủy | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ 2 - Số 209 + 210(số 1/9 NH 2020-2021) | ThS. Vũ Kim Thủy | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ 2 số 200+201 | ThS. Vũ Kim Thủy | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ 2 số 202 | ThS. Vũ Kim Thủy | 10 |
| 69 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 10 |
| 70 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình thcs | Phan Thị Lạc | 10 |
| 71 | Sách giáo khoa lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 10 |
| 72 | Sách giáo khoa Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 73 | Sách giáo khoa Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 74 | Bài tập lịch sử và địa lí 9 | Đào Ngọc Cơ | 10 |
| 75 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 10 |
| 76 | Sách giáo khoa toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10 |
| 77 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 10 |
| 78 | Baì tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 10 |
| 79 | Sách giáo khoa mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 10 |
| 80 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 10 |
| 81 | Sách bài tập tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 82 | Bài tập tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 83 | Sách giáo khoa giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 10 |
| 84 | Sách giáo khoa hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 85 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 10 |
| 86 | Sách giáo khoa Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 10 |
| 87 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 10 |
| 88 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 89 | Công nghệ lăp đạt mạng điện trong nhà 9 | Nguyễn Minh Đương | 10 |
| 90 | Công nghệ 9 trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 91 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
| 92 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 9 |
| 93 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 9 |
| 94 | Công nghệ sửa chưã xe đạp 9 | Nguyễn Minh Đương | 9 |
| 95 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | Nguyễn Minh Đương | 9 |
| 96 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 97 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 9 |
| 98 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 9 |
| 99 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 9 |
| 100 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 | Nguyễn Đình Giang | 9 |
|