| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo khoa học tự nhiên
|
4
|
366000
|
| 2 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
11
|
367000
|
| 3 |
sách tra cứu
|
25
|
1509000
|
| 4 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
58
|
380000
|
| 5 |
Sách tham khảo hoá
|
60
|
1140000
|
| 6 |
Sách tham khảo địa
|
60
|
1148600
|
| 7 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
66
|
1641000
|
| 8 |
Sách tham khảo lịch sử
|
66
|
1176800
|
| 9 |
Sách đạo đức
|
76
|
1276500
|
| 10 |
Văn học và tuổi trẻ
|
93
|
930000
|
| 11 |
Sách tham khảo sinh
|
94
|
1799100
|
| 12 |
Sách tham khảo lí
|
110
|
2085900
|
| 13 |
Sách pháp luật
|
115
|
5583900
|
| 14 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
137
|
4085600
|
| 15 |
Dạy và học ngày nay
|
141
|
2820000
|
| 16 |
Tạp chí giáo dục
|
164
|
3587000
|
| 17 |
Sách giáo khoa khối 7
|
210
|
4360000
|
| 18 |
Sách giáo khoa khối 8
|
288
|
2721100
|
| 19 |
Sách tham khảo văn
|
289
|
8228071
|
| 20 |
Vật lí tuổi trẻ
|
355
|
4292000
|
| 21 |
Toán tuổi thơ
|
428
|
7712000
|
| 22 |
Sách giáo khoa khối 9
|
430
|
5725900
|
| 23 |
Sách dùng chung
|
462
|
19871500
|
| 24 |
Sách tham khảo toán
|
502
|
14121400
|
| 25 |
Sách giáo khoa 6
|
721
|
8049500
|
| 26 |
Sách nghiệp vụ
|
1475
|
21758000
|
| 27 |
Sách thiếu nhi
|
2121
|
8620941
|
| |
TỔNG
|
8561
|
135356812
|