|
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
|
|
| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
GK 7-00420
| Nguyễn Minh Đương | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giaó dục | Hà Nội | 2004 | 9000 | Thanh lý | | số 1 |
| 2 |
GK 7-00421
| Nguyễn Minh Đương | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giaó dục | Hà Nội | 2003 | 9000 | Thanh lý | | số 1 |
| 3 |
GK 7-00422
| Nguyễn Minh Đương | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giaó dục | Hà Nội | 2003 | 9000 | Thanh lý | | số 1 |
| 4 |
GK 7-00423
| Nguyễn Minh Đương | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giaó dục | Hà Nội | 2003 | 9000 | Thanh lý | | số 1 |
| 5 |
GK 7-00424
| Nguyễn Minh Đương | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giaó dục | Hà Nội | 2003 | 9000 | Thanh lý | | số 1 |
| 6 |
GK 7-00425
| Nguyễn Minh Đương | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giaó dục | Hà Nội | 2011 | 11800 | Thanh lý | | số 1 |
| 7 |
GK 7-00426
| Nguyễn Minh Đương | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giaó dục | Hà Nội | 2003 | 9000 | Thanh lý | | số 1 |
| 8 |
GK 7-00427
| Nguyễn Minh Đương | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giaó dục | Hà Nội | 2011 | 11800 | Thanh lý | | số 1 |
| 9 |
GK 7-00428
| Nguyễn Minh Đương | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giaó dục | Hà Nội | 2011 | 11800 | Thanh lý | | số 1 |
| 10 |
GK 7-00429
| Nguyễn Minh Đương | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giaó dục | Hà Nội | 2006 | 9000 | Thanh lý | | số 1 |
|
|
|